Mài mòn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan về Mài mòn

Mài mòn là hiện tượng mất dần vật liệu trên bề mặt do tác động cơ học hoặc hóa học, làm thay đổi hình dạng và tính chất của vật thể theo thời gian. Nó là một quá trình phổ biến trong tự nhiên và công nghiệp, vừa gây hư hỏng thiết bị vừa là đối tượng nghiên cứu quan trọng trong tribology và khoa học vật liệu.

Định nghĩa mài mòn

Mài mòn là hiện tượng vật liệu bị phá hủy dần trên bề mặt do tác động cơ học, hóa học hoặc sự kết hợp của cả hai trong thời gian dài. Khi hai bề mặt tiếp xúc và trượt lên nhau, các liên kết vi mô dễ dàng bị phá vỡ, làm bong tróc và mất dần lớp vật chất bề mặt. Đây là một quá trình không thể tránh khỏi, nhưng có thể kiểm soát được bằng thiết kế kỹ thuật, lựa chọn vật liệu và các giải pháp công nghệ.

Trong nghiên cứu vật liệu và cơ học, mài mòn được định nghĩa chính xác hơn như là sự mất mát khối lượng, thể tích hoặc chiều cao bề mặt vật liệu dưới tác động của ma sát và các yếu tố môi trường. Hiện tượng này xảy ra ở hầu hết các hệ thống kỹ thuật, từ máy móc công nghiệp, phương tiện giao thông, hệ thống năng lượng cho đến thiết bị y tế.

Theo ScienceDirect, mài mòn là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hỏng hóc cơ khí, chiếm phần lớn chi phí bảo trì và thay thế trong công nghiệp. Việc nghiên cứu và kiểm soát mài mòn là lĩnh vực trọng tâm của tribology – khoa học về ma sát, bôi trơn và mài mòn.

Lịch sử nghiên cứu mài mòn

Con người đã quan sát và đối mặt với hiện tượng mài mòn từ thời kỳ tiền sử. Công cụ bằng đá, xương, hay kim loại thô sơ đều bị mòn dần khi sử dụng. Trong suốt quá trình phát triển, các thợ thủ công và kỹ sư cổ đại đã tìm cách giảm thiểu mài mòn bằng cách sử dụng vật liệu cứng hơn hoặc bôi trơn bằng dầu thực vật, mỡ động vật. Tuy nhiên, những hiểu biết này chỉ mang tính kinh nghiệm.

Đến thế kỷ XIX, cùng với sự phát triển của khoa học vật liệu và cơ học, các nhà nghiên cứu bắt đầu tiếp cận hiện tượng mài mòn một cách hệ thống. Các thí nghiệm định lượng được tiến hành để đo lường mức độ hao mòn, từ đó rút ra các quy luật cơ bản. Đây là thời kỳ đặt nền móng cho việc hình thành ngành tribology sau này.

Trong thế kỷ XX, tribology trở thành một ngành khoa học liên ngành kết hợp cơ học, hóa học bề mặt, vật liệu học và kỹ thuật chế tạo. Các mô hình toán học và công nghệ thí nghiệm hiện đại ra đời đã giúp mô tả chính xác hơn cơ chế mài mòn. Đặc biệt, sự xuất hiện của kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) cho phép quan sát chi tiết vi cấu trúc bề mặt bị mài mòn, từ đó mở rộng đáng kể hiểu biết về hiện tượng này.

Các cơ chế mài mòn

Mài mòn không diễn ra theo một cơ chế duy nhất mà bao gồm nhiều dạng khác nhau. Mỗi cơ chế gắn liền với đặc điểm tiếp xúc, loại vật liệu và điều kiện môi trường. Phân loại cơ bản gồm: mài mòn dính, mài mòn cắt gọt, mài mòn do ăn mòn và mài mòn do mỏi.

Mài mòn dính xảy ra khi hai bề mặt kim loại tiếp xúc trượt, dẫn đến sự hình thành và phá vỡ liên kết kim loại vi mô. Điều này gây ra hiện tượng bong tróc hoặc dính bề mặt. Mài mòn cắt gọt là dạng phổ biến, xuất hiện khi hạt rắn cứng hoặc bề mặt gồ ghề cắt qua vật liệu mềm hơn, tạo ra các rãnh hoặc vết xước. Trong môi trường có tác nhân hóa học, mài mòn ăn mòn xuất hiện khi phản ứng hóa học làm suy yếu bề mặt, đồng thời lực cơ học làm bong tróc lớp đã bị biến đổi. Mài mòn mỏi xảy ra khi ứng suất lặp đi lặp lại gây nứt vi mô, dẫn đến bong tróc theo chu kỳ.

Bảng tóm tắt các cơ chế mài mòn chính:

Loại mài mòn Đặc điểm chính Ví dụ
Mài mòn dính Liên kết vi mô hình thành rồi gãy Bánh răng trượt, bạc trục
Mài mòn cắt gọt Hạt cứng hoặc gồ ghề cắt vào bề mặt Cát mài mòn bề mặt kim loại
Mài mòn ăn mòn Kết hợp hóa học và cơ học Đường ống trong môi trường axit
Mài mòn mỏi Ứng suất lặp lại gây nứt Bánh xe lăn trên ray

Các yếu tố ảnh hưởng đến mài mòn

Quá trình mài mòn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhiều yếu tố khác nhau. Tính chất vật liệu là yếu tố cốt lõi, bao gồm độ cứng, độ dai, độ bền kéo và cấu trúc vi mô. Vật liệu có độ cứng cao thường chống chịu tốt hơn với mài mòn cắt gọt, nhưng vật liệu dẻo dai lại bền hơn trước mài mòn mỏi.

Điều kiện ma sát như tải trọng, tốc độ trượt và áp lực tiếp xúc quyết định mức độ mài mòn. Tải trọng càng cao, khả năng bong tróc càng lớn; tốc độ trượt càng nhanh thì nhiệt sinh ra càng nhiều, làm gia tăng tốc độ hư hỏng bề mặt. Ngoài ra, môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, hoặc sự hiện diện của hạt rắn và hóa chất cũng ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ mài mòn.

Bôi trơn là yếu tố quan trọng để giảm mài mòn. Các dạng bôi trơn phổ biến:

  • Bôi trơn khô: không có chất bôi trơn, mài mòn thường nghiêm trọng.
  • Bôi trơn giới hạn: có một lớp màng mỏng, giảm mài mòn vừa phải.
  • Bôi trơn thủy động: lớp dầu hoặc chất lỏng ngăn cách hoàn toàn hai bề mặt, hạn chế tối đa mài mòn.
Hiệu quả của bôi trơn phụ thuộc vào độ nhớt, tính ổn định nhiệt và hóa học của chất bôi trơn. Các nghiên cứu hiện đại còn phát triển bôi trơn nano và lớp phủ rắn để tối ưu khả năng chống mài mòn.

tiếp tục phần thứ hai, chi tiết hơn với độ dài khoảng 700-1000 từ (bao gồm cả tài liệu tham khảo)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mài mòn:

Một Phương Pháp Mô Hình Biến Khóa Tiềm Ẩn Bằng Phương Pháp Tối Thiểu Bình Phương Để Đo Lường Các Hiệu Ứng Tương Tác: Kết Quả Từ Nghiên Cứu Mô Phỏng Monte Carlo và Nghiên Cứu Cảm Xúc/Áp Dụng Thư Điện Tử Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 14 Số 2 - Trang 189-217 - 2003
Khả năng phát hiện và ước lượng chính xác cường độ của các hiệu ứng tương tác là những vấn đề quan trọng có tính nền tảng trong nghiên cứu khoa học xã hội nói chung và nghiên cứu Hệ thống Thông tin (IS) nói riêng. Trong lĩnh vực IS, một phần lớn nghiên cứu đã được dành để xem xét các điều kiện và bối cảnh mà trong đó các mối quan hệ có thể thay đổi, thường dưới khung lý thuyết tình huống ...... hiện toàn bộ
Đột biến gen EGFR thường gặp trong ung thư phổi ở người không hút thuốc và liên quan đến độ nhạy của khối u với gefitinib và erlotinib Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 36 - Trang 13306-13311 - 2004
Đột biến soma trong miền tyrosine kinase (TK) của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) được cho là liên quan đến độ nhạy của ung thư phổi với gefitinib (Iressa), một chất ức chế kinase. Các đột biến xóa trùng khung xảy ra ở exon 19, trong khi các đột biến điểm xảy ra thường xuyên ở codon 858 (exon 21). Qua việc giải trình tự miền TK của EGFR... hiện toàn bộ
#EGFR; Mutations; Lung Cancer; Never Smokers; Gefitinib Sensitivity; Erlotinib Sensitivity; Tyrosine Kinase Domain
Sự dung thứ miễn dịch được duy trì bởi các tế bào T điều hòa CD25+ CD4+: Vai trò chung của chúng trong việc kiểm soát tự miễn, miễn dịch u bướu và dung thứ ghép Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 182 Số 1 - Trang 18-32 - 2001
Tóm tắt: Có nhiều chứng cứ đang tích lũy rằng việc kiểm soát chủ yếu của các tế bào T tự phản ứng do tế bào T gây ra góp phần vào việc duy trì sự dung thứ miễn dịch và sự thay đổi của chúng có thể gây ra bệnh tự miễn. Những nỗ lực để phân định một quần thể tế bào T điều hòa như vậy đã chỉ ra rằng các tế bào CD25+ trong quần thể CD4+... hiện toàn bộ
#tế bào T điều hòa #dung thứ miễn dịch #bệnh tự miễn #miễn dịch u bướu #dung thứ ghép
Dimerization of the Extracellular Domain of the Human Growth Hormone Receptor by a Single Hormone Molecule
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 254 Số 5033 - Trang 821-825 - 1991
Human growth hormone (hGH) forms a 1:2 complex with the extracellular domain of its receptor-binding protein (hGHbp) as studied by crystallization, size exclusion chromatography, calorimetry, and a previously undescribed fluorescence quenching assay. These and other experiments with protein engineered variants of hGH have led to the identification of the binding determinants for two distin...... hiện toàn bộ
Common amino acid sequence domains among the LEA proteins of higher plants
Plant Molecular Biology - Tập 12 Số 5 - Trang 475-486 - 1989
Phát triển một loại polyethylene trọng lượng phân tử siêu cao có khả năng chống mài mòn cực tốt cho các ca phẫu thuật thay khớp háng toàn phần Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 17 Số 2 - Trang 157-167 - 1999
Tóm tắtHiện tượng tiêu xương do mảnh vụn do polyethylene trọng lượng phân tử siêu cao gây ra là một trong những yếu tố chính hạn chế tuổi thọ của các ca phẫu thuật thay khớp háng toàn phần. Polyethylene nối chéo được biết đến là cải thiện khả năng chống mài mòn trong một số ứng dụng công nghiệp, và các cốc acetabular polyethylene nối chéo đã cho thấy khả năng chống...... hiện toàn bộ
Hợp kim đa nguyên tố với khả năng chống oxy hóa và mài mòn cải thiện cho phun phủ nhiệt Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 6 Số 1-2 - Trang 74-78 - 2004
Các lớp phủ hợp kim Al-Si đa nguyên tố đã được chuẩn bị bằng phương pháp phun plasma. Chúng không chỉ thể hiện khả năng chống oxy hóa tốt lên đến 1000°C, mà còn có khả năng chống mài mòn xuất sắc gấp khoảng hai lần so với các loại hợp kim SUJ2 và SKD61. Hơn nữa, chúng còn cho thấy hiện tượng tôi cứng do kết tủa ở nhiệt độ cao lên đến 1100°C, điều này là mới mẻ và hiếm gặp ở các hợp kim thô...... hiện toàn bộ
The AP2/ERF Domain Transcription Factor ORA59 Integrates Jasmonic Acid and Ethylene Signals in Plant Defense
Oxford University Press (OUP) - Tập 147 Số 3 - Trang 1347-1357 - 2008
Abstract Plant defense against pathogens depends on the action of several endogenously produced hormones, including jasmonic acid (JA) and ethylene. In certain defense responses, JA and ethylene signaling pathways synergize to activate a specific set of defense genes. Here, we describe the role of the Arabidopsis (Arabidopsis thaliana) APETALA2/ETHYL...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,750   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10